She has an inventive mind that comes up with unique solutions.
Dịch: Cô ấy có một cái đầu sáng tạo, đưa ra những giải pháp độc đáo.
The inventive design of the product won several awards.
Dịch: Thiết kế sáng tạo của sản phẩm đã giành được nhiều giải thưởng.