She has an inventive mind that comes up with unique solutions.
Dịch: Cô ấy có một cái đầu sáng tạo, đưa ra những giải pháp độc đáo.
The inventive design of the product won several awards.
Dịch: Thiết kế sáng tạo của sản phẩm đã giành được nhiều giải thưởng.
quái vật nhỏ, thường được mô tả là xấu xí và tinh quái, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.