We waded across the stream.
Dịch: Chúng tôi lội qua dòng suối.
He waded into the discussion.
Dịch: Anh ấy tham gia một cách khó khăn vào cuộc thảo luận.
vầy nước
qua sông (chỗ nước cạn)
người lội nước
sự lội nước
08/11/2025
/lɛt/
Nữ nghệ sĩ
sự thiếu hướng đi rõ ràng hoặc mục tiêu rõ ràng
sửa đổi
quyền của công dân
chiêu trò marketing
ruồi (danh từ), bay (động từ)
tỷ trọng năng lượng
thúc đẩy sức khỏe