Her intrepidity in the face of danger was admirable.
Dịch: Sự gan dạ của cô ấy trước nguy hiểm thật đáng ngưỡng mộ.
The intrepidity of the explorers led them to new discoveries.
Dịch: Sự liều lĩnh của các nhà thám hiểm đã dẫn họ đến những phát hiện mới.