She is a cultural ambassador for her country.
Dịch: Cô ấy là một đại sứ văn hóa cho đất nước của mình.
The cultural ambassador promotes understanding between nations.
Dịch: Đại sứ văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia.
Đại diện văn hóa
Phái viên văn hóa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Bánh bao nhân thịt
cửa hàng quần áo
mô hình học máy
Lời mời từ Vatican
Phá vỡ định kiến
Giáo dục về quản lý tiền bạc
phát triển quê hương
cửa hàng tiết kiệm