They have been intimate friends since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Intimate friends share their secrets with each other.
Dịch: Bạn thân thiết chia sẻ bí mật với nhau.
bạn thân
bạn quý
tình bạn
kết bạn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
thực hành chung
Đổi mới đô thị
Kế hoạch nội dung
người tâm giao
không nhậu nhẹt
Người bán hàng trực tuyến
người lao động chưa có kinh nghiệm
thông tin dinh dưỡng