He is my intimate friend who knows all my secrets.
Dịch: Anh ấy là bạn thân thiết của tôi, người biết tất cả bí mật của tôi.
Having an intimate friend can make life much more enjoyable.
Dịch: Có một người bạn thân thiết có thể làm cho cuộc sống thú vị hơn rất nhiều.
Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.
in quá trình tạo ra bản sao hoặc bản sao của tài liệu, hình ảnh, hoặc đồ họa bằng cách sử dụng kỹ thuật in ấn.