I expressed my admiration for her talent.
Dịch: Tôi đã bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với tài năng của cô ấy.
He always expresses admiration for his favorite artist.
Dịch: Anh ấy luôn thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nghệ sĩ yêu thích của mình.
sự ngưỡng mộ
sự trân trọng
ngưỡng mộ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lĩnh vực an ninh
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
hệ thống theo dõi
quýt
phần mềm quản lý email
đối thủ nghiêm túc
trại giam vị thành niên
mảnh vụn nhựa