Logo

intimate

/ˈɪntɪmət/

thân mật, gần gũi

adjective

Định nghĩa

Intimate có nghĩa là Thân mật, gần gũi
Ngoài ra intimate còn có nghĩa là thân thiết, gần gũi

Ví dụ chi tiết

They had an intimate conversation about their feelings.

Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện thân mật về cảm xúc của mình.

The intimate setting of the restaurant made it perfect for a romantic dinner.

Dịch: Không gian thân mật của nhà hàng đã làm cho nó trở thành nơi hoàn hảo cho bữa tối lãng mạn.

She shared intimate details about her life with her best friend.

Dịch: Cô ấy đã chia sẻ những chi tiết thân mật về cuộc sống của mình với người bạn thân.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Well-shaped butt
/ˌwel ˈʃeɪpt bʌt/

Mông đẹp

noun
technical supervisor
/ˈtɛknɪkəl ˈsuːpəvaɪzər/

Người giám sát kỹ thuật

noun
discount price
/dɪsˈkaʊnt praɪs/

giá giảm

noun
exercise-related asthma
/ˈɛk.sɚ.saɪz rɪˈleɪ.tɪd ˈæsmə/

hen suyễn liên quan đến tập thể dục

noun
occultism
/əˈkʌltɪzəm/

thuyết huyền bí

noun
funded relationship
/ˈfʌndɪd rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ được tài trợ

noun
gamer
/ˈɡeɪmər/

Người chơi trò chơi điện tử

noun phrase
the only way
/ðə ˈoʊnli weɪ/

cách duy nhất

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY