Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Miss World crown
/mɪs wɜːld kraʊn/
vương miện Hoa hậu Thế giới
noun
live singing ability
khả năng hát live
noun
cheese tart
/tʃiːz tɑːrt/
bánh tart phô mai
noun
bento
/ˈbɛn.toʊ/
Cơm hộp
verb
drop out of school
/drɒp aʊt ɒv skuːl/
bỏ ngang việc học
noun
cultural association
/ˈkʌltʃərəl əˌsoʊsieɪʃən/
hiệp hội văn hóa
verb
rebut the judge
/rɪˈbʌt ðə ˈdʒʌdʒ/
phản bác thẩm phán
noun
institutional policies
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl ˈpɒlɪsiz/
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.