The fire art performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn nghệ thuật lửa thật cuốn hút.
She studied fire art for several years.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu nghệ thuật lửa trong nhiều năm.
biểu diễn lửa
pháo nghệ thuật
nghệ sĩ lửa
biểu diễn nghệ thuật lửa
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự bóp cổ, sự siết cổ
phương tiện đi chung
phân phối sản phẩm
giám đốc kinh doanh trợ lý
hơi nặng lời
Khám phá ẩm thực Việt Nam
sự độc quyền
khái niệm