The backup frequency is used in case the primary frequency fails.
Dịch: Tần số dự phòng được sử dụng trong trường hợp tần số chính bị lỗi.
Ensure the backup frequency is properly configured.
Dịch: Đảm bảo tần số dự phòng được cấu hình đúng cách.
màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo