The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Quản lý phó
trật tự dân sự
mỹ nhân dao kéo
tính mạch máu
gấp đôi
đạn có lông
lá mùa thu
Sự thừa năng lượng