The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hình sống ảo
tình trạng không có mẹ
Chìa khóa lục giác
các cơ sở giáo dục đại học
Trang trí lễ hội
khám sức khỏe phụ nữ
chuỗi cung ứng
ngành công nghiệp quản lý nhiệt