The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giấy chứng nhận giáo dục
Trình độ tiếng Anh A
em bé
trường cao đẳng xây dựng
Năng lực công nghệ
Nỗ lực thực hiện
dịch vụ bảo vệ
tác động của ếch