The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
12/06/2025
/æd tuː/
tình trạng say rượu
Di tích văn hóa
thân thiện
Nhóm bị cáo
hơn
trình độ ngôn ngữ
Khu vực thảo luận
nếu bạn muốn