The syrupy dessert was a hit at the party.
Dịch: Món tráng miệng ngọt ngào đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
He spoke in a syrupy voice that made her smile.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng ngọt ngào khiến cô ấy mỉm cười.
ngọt
sánh
siro
đổ siro
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sán dây
khách hàng trước mặt trẻ
tiêu chuẩn tài chính
đơn xin việc
Cú hích thị trường
chúc khỏe mạnh
sẵn sàng cho nhiệm vụ
Nghề đang phát triển