A refrigerator is a common domestic appliance.
Dịch: Tủ lạnh là một thiết bị gia dụng phổ biến.
Many domestic appliances help save time in cooking.
Dịch: Nhiều thiết bị gia dụng giúp tiết kiệm thời gian trong việc nấu nướng.
thiết bị trong hộ gia đình
thiết bị nhà ở
thiết bị
áp dụng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chuyên gia quốc tế
chương trình chất lượng cao
Vùng đất chưa được khám phá
Ợ lại, nôn lại
thuốc hạ huyết áp
Mức độ nhận diện thương hiệu
các bên liên quan
đủ, đủ để đáp ứng nhu cầu