The questioning of the witness revealed new information.
Dịch: Sự chất vấn nhân chứng đã tiết lộ thông tin mới.
He was uncomfortable with the intense questioning during the interview.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không thoải mái với sự chất vấn gay gắt trong buổi phỏng vấn.
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)