This product meets international standards.
Dịch: Sản phẩm này đạt chuẩn quốc tế.
The company operates according to international standards.
Dịch: Công ty hoạt động theo chuẩn quốc tế.
chuẩn mực quốc tế
tiêu chuẩn toàn cầu
được tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chất lượng âm nhạc
Mức xử phạt
thuế đối ứng
chất tạo ngọt nhân tạo
động lực quyền lực
thành phố bên sông Hàn
Thân hình dẻo dai
video dài