The intern guide helped me understand the company's culture.
Dịch: Hướng dẫn thực tập sinh đã giúp tôi hiểu về văn hóa công ty.
He served as an intern guide for new employees.
Dịch: Anh ấy đã làm hướng dẫn thực tập sinh cho những nhân viên mới.
cố vấn
hướng dẫn cho thực tập sinh
thực tập sinh
hướng dẫn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
âm thanh học
Giám sát xây dựng
ngành công nghiệp may mặc
Điểm trung bình toàn khóa
công nghệ chế biến thực phẩm
một cách kinh ngạc, đến mức gây ngạc nhiên
lá đỏ thẫm
Điện thoại Samsung Galaxy