The intermediary bank facilitated the transfer of funds between the two banks.
Dịch: Ngân hàng trung gian đã hỗ trợ việc chuyển tiền giữa hai ngân hàng.
We used an intermediary bank to process the international payment.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng một ngân hàng trung gian để xử lý thanh toán quốc tế.
Intermediary banks play a crucial role in international trade.
Dịch: Ngân hàng trung gian đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.