He released snakes to disrupt the meeting.
Dịch: Anh ta thả rắn để phá cuộc họp.
The company released snakes about the new product.
Dịch: Công ty thả rắn về sản phẩm mới.
tung tin đồn
làm lộ thông tin
việc thả rắn
20/11/2025
tránh câu hỏi nhạy cảm
Đông Bắc Việt Nam
sự nhiệt tình
nó là
mặt nạ lặn ngoi
Theo dõi, giám sát
văn bản cuộn
hợp đồng lao động lâu dài