He released snakes to disrupt the meeting.
Dịch: Anh ta thả rắn để phá cuộc họp.
The company released snakes about the new product.
Dịch: Công ty thả rắn về sản phẩm mới.
tung tin đồn
làm lộ thông tin
việc thả rắn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiêu đề phụ
WAGs sang chảnh
Giải vô địch châu lục
Quản lý dịch hại
bệnh sán máng
Định hướng nghề nghiệp
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học
Đầy đủ nội thất