He released snakes to disrupt the meeting.
Dịch: Anh ta thả rắn để phá cuộc họp.
The company released snakes about the new product.
Dịch: Công ty thả rắn về sản phẩm mới.
tung tin đồn
làm lộ thông tin
việc thả rắn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nữ lãnh đạo
sách tham khảo
trường cao đẳng công nghệ
Ai là triệu phú
in ấn chồng lên nhau
soát vé
Biển Thuận An
hiệu lực tối đa