I tend to lean towards a more conservative approach.
Dịch: Tôi có xu hướng nghiêng về cách tiếp cận bảo thủ hơn.
She leans towards the idea of working remotely.
Dịch: Cô ấy nghiêng về ý tưởng làm việc từ xa.
They lean towards supporting environmental initiatives.
Dịch: Họ nghiêng về việc ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường.
Họ vượn người, họ linh trưởng lớn bao gồm các loài vượn người và vượn lớn khác