He interjected a comment during the presentation.
Dịch: Anh ấy chen ngang một bình luận trong suốt bài thuyết trình.
“That’s not true!” she interjected.
Dịch: “Điều đó không đúng!” cô ấy ngắt lời.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.