The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
20/11/2025
công việc ổn định
thuật ngữ pháp lý
không gian đa năng
các cô vợ (plural)
lướt qua, đọc lướt
sành điệu xuống phố
năm giai đoạn
an ninh hàng không