The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
vật liệu nhiệt
mọt cơm
Đồ sứ vệ sinh
điểm thiên đỉnh
mũ phù thủy
Cấu trúc câu
bẫy lừa đảo
công việc bí mật