Her intentional choice of words made a strong impact.
Dịch: Lựa chọn từ ngữ có chủ ý của cô ấy đã tạo ra một tác động mạnh mẽ.
Making an intentional choice can lead to better outcomes.
Dịch: Lựa chọn có chủ ý có thể dẫn đến những kết quả tốt hơn.
lựa chọn có chủ ý
quyết định có mục đích
ý định
có ý định
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Phí giao dịch
Kế hoạch
Đồ uống có ga
trụ sở phường mới
chương trình đổi cũ lấy mới
vị trí thứ hai
nguồn sáng
Củng cố tài khóa