His intemperate behavior led to many problems.
Dịch: Hành vi không kiềm chế của anh ta đã dẫn đến nhiều vấn đề.
She had an intemperate love for sweets.
Dịch: Cô ấy có một tình yêu thái quá đối với đồ ngọt.
Kiểu cắt tóc nhiều lớp, cắt theo các lớp chồng lên nhau để tạo độ phồng và chiều sâu