The integument of a plant protects it from the environment.
Dịch: Lớp vỏ bọc của một cái cây bảo vệ nó khỏi môi trường.
The integumentary system includes the skin, hair, and nails.
Dịch: Hệ thống da bao gồm da, lông và móng.
lớp che phủ
da
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Giải pháp lưu trữ mật ong
số hóa kinh tế
môn bóng chuyền
thương lượng hợp đồng
chỗ ngồi hạng sang
áp sát nhanh
Người vận hành máy móc nặng
bất lực khi con