The integument of a plant protects it from the environment.
Dịch: Lớp vỏ bọc của một cái cây bảo vệ nó khỏi môi trường.
The integumentary system includes the skin, hair, and nails.
Dịch: Hệ thống da bao gồm da, lông và móng.
lớp che phủ
da
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cặn bột giặt
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam
hạng cân trong quyền anh
tiếng địa phương Slavic
Bảo vệ nông nghiệp
thị trường ngách
ý định
cái nhìn tổng quan