He used insulting language during the argument.
Dịch: Anh ta đã sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong cuộc tranh cãi.
Insulting language can harm relationships.
Dịch: Ngôn ngữ xúc phạm có thể làm hại mối quan hệ.
ngôn ngữ miệt thị
ngôn ngữ phản cảm
lời xúc phạm
xúc phạm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Lập biên bản bất thường
ghi giảm số lỗi
lượt stream trên Spotify
chịu đựng
Chuyện vui vẻ
sự vi phạm, sự xúc phạm
ngôn ngữ đáng sợ
bất động sản tăng chóng mặt