He used insulting language during the argument.
Dịch: Anh ta đã sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong cuộc tranh cãi.
Insulting language can harm relationships.
Dịch: Ngôn ngữ xúc phạm có thể làm hại mối quan hệ.
ngôn ngữ miệt thị
ngôn ngữ phản cảm
lời xúc phạm
xúc phạm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kèo cược không thành công
di vật, hiện vật
cơ quan có thẩm quyền
Chấp nhận tình yêu
áo khoác bay
thể loại văn học
Đồ uống điện giải
sức khỏe tổng thể