Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
legal witness
/ˈliːɡəl ˈwɪtnəs/
nhân chứng hợp pháp
noun
Busy pressure
/ˈbɪzi ˈprɛʃər/
Áp lực bận rộn
noun
luxury condominium
/ˈlʌkʃəri ˌkɒndəˈmɪniəm/
căn hộ chung cư cao cấp
noun
elegant appearance
/ˈɛlɪɡənt əˈpɪərəns/
sự xuất hiện thanh lịch
verb
feel free
/fiːl friː/
Cảm thấy thoải mái, không ngần ngại
noun
business room
/ˈbɪz.nɪs ruːm/
Phòng họp hoặc phòng làm việc trong môi trường kinh doanh