She instructed the students on how to complete the assignment.
Dịch: Cô ấy đã hướng dẫn học sinh cách hoàn thành bài tập.
The manager instructed the team to meet the deadline.
Dịch: Quản lý đã chỉ dẫn đội ngũ để hoàn thành đúng hạn.
được chỉ đạo
được dạy
hướng dẫn
11/11/2025
/lɛt/
khu vực cốt lõi
công dân quốc tế
Ngày nắng nóng
Món cuộn sushi, thường bao gồm cơm, cá sống và rau.
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh
tài chính dài hạn
Thẩm phán chủ tọa
khả năng tư duy