She instructed the students on how to complete the assignment.
Dịch: Cô ấy đã hướng dẫn học sinh cách hoàn thành bài tập.
The manager instructed the team to meet the deadline.
Dịch: Quản lý đã chỉ dẫn đội ngũ để hoàn thành đúng hạn.
được chỉ đạo
được dạy
hướng dẫn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
ngay lập tức
Bùa hộ mệnh bát quái
Vết thương lâu lành
Quy trình kiểm tra
đi bộ 35km
vải mát, vải lạnh
Tận dụng nguồn lực
bùa hộ mệnh