Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "directed"

adjective
misdirected
/ˌmɪsdəˈrektɪd/

Sai hướng, lạc hướng

noun
Misdirected payment
/ˌmɪsdɪˈrektɪd ˈpeɪmənt/

Thanh toán sai địa chỉ

noun
goal-directed learning
/goʊl-dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnɪŋ/

việc học có mục tiêu hướng tới một kết quả cụ thể hoặc mục đích rõ ràng

noun
self-directed work
/ˌsɛlf.dɪˈrɛktɪd wɜrk/

Công việc tự quản lý hoặc tự điều hướng, thường đề cập đến hoạt động làm việc độc lập mà không cần sự giám sát trực tiếp.

noun
self-directed learner
/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnər/

người tự học, người tự định hướng học tập

adjective
self-directed
/ˌsɛlf.dɪˈrɛk.tɪd/

tự định hướng

noun
self-directed learning
/ˈsɛlf-dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnɪŋ/

Học tập tự định hướng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY