Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "directed"

adjective
misdirected
/ˌmɪsdəˈrektɪd/

Sai hướng, lạc hướng

noun
Misdirected payment
/ˌmɪsdɪˈrektɪd ˈpeɪmənt/

Thanh toán sai địa chỉ

noun
goal-directed learning
/goʊl-dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnɪŋ/

việc học có mục tiêu hướng tới một kết quả cụ thể hoặc mục đích rõ ràng

noun
self-directed work
/ˌsɛlf.dɪˈrɛktɪd wɜrk/

Công việc tự quản lý hoặc tự điều hướng, thường đề cập đến hoạt động làm việc độc lập mà không cần sự giám sát trực tiếp.

noun
self-directed learner
/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnər/

người tự học, người tự định hướng học tập

adjective
self-directed
/ˌsɛlf.dɪˈrɛk.tɪd/

tự định hướng

noun
self-directed learning
/ˈsɛlf-dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnɪŋ/

Học tập tự định hướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY