The teacher instructed the students to complete their assignments.
Dịch: Giáo viên đã hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập của họ.
He was instructed to follow the safety protocols.
Dịch: Anh ấy đã được chỉ dẫn để tuân theo các quy trình an toàn.
dạy
ra lệnh
hướng dẫn
giáo viên hướng dẫn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Trình độ sư phạm
Hoa bụp giấm
thu nhập hưu trí
luật hình sự
viên sủi
Người quản lý nhân sự
hồ sơ sinh, giấy khai sinh, hồ sơ về sinh đẻ
cuộc thi quốc tế