The building was inspected for safety.
Dịch: Tòa nhà đã được kiểm tra về độ an toàn.
The officer inspected the soldier's uniform.
Dịch: Sĩ quan kiểm tra quân phục của người lính.
xem xét
kiểm tra
sự kiểm tra
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Ngoại hình gây ấn tượng mạnh
tế bào máu
mang, vác, chịu đựng
nỗi sợ khi biểu diễn
tái sinh, hồi sinh
kế hoạch ứng phó thảm họa
váy gợi cảm
thông minh nhất