His insincere apology did not convince anyone.
Dịch: Lời xin lỗi không thành thật của anh ta không thuyết phục được ai.
She gave an insincere smile when she heard the news.
Dịch: Cô ấy đã nở một nụ cười giả tạo khi nghe tin tức.
lừa dối
không trung thực
sự không thành thật
không thành thật
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hoa vương miện
giá cắt cổ
dấu hiệu quan trọng
bạo loạn toàn cầu
Lập kế hoạch tỉ mỉ
kỳ thi tốt nghiệp trung học
Thao tác thành thạo
quán rượu