The cat is inside the house.
Dịch: Con mèo ở bên trong ngôi nhà.
He found his keys inside his bag.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy chìa khóa bên trong túi của mình.
bên trong
nội thất
người trong cuộc
nội bộ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mở rộng
mạng lưới thực phẩm
buổi tối ra ngoài
hòn đá, viên đá
dành cho da thiếu nước
món hầm
gây ấn tượng
có thể quản lý được