She is experiencing a major depressive episode.
Dịch: Cô ấy đang trải qua một giai đoạn trầm cảm nặng.
The patient was diagnosed with a major depressive episode.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc giai đoạn trầm cảm nặng.
thời kỳ trầm cảm
cơn trầm cảm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mãng cầu xiêm
thừa nhận
tổ ấm tràn ngập tiếng cười
Tình cảm thuần khiết
lễ cưới
Học tập ở nước ngoài
hợp đồng đối tác
thở được, cho phép khí hoặc hơi thở qua lại