She is experiencing a major depressive episode.
Dịch: Cô ấy đang trải qua một giai đoạn trầm cảm nặng.
The patient was diagnosed with a major depressive episode.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc giai đoạn trầm cảm nặng.
thời kỳ trầm cảm
cơn trầm cảm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
giữ sức
giao tiếp ảo
cơm chiên giòn với kho quẹt
biểu tượng của sự che chở
chuyển giao công nghệ
thời gian hiện tại
sự hỗ trợ sinh nở
bối cảnh câu chuyện