She is experiencing a major depressive episode.
Dịch: Cô ấy đang trải qua một giai đoạn trầm cảm nặng.
The patient was diagnosed with a major depressive episode.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc giai đoạn trầm cảm nặng.
thời kỳ trầm cảm
cơn trầm cảm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cuộc đọ súng
Sàn giao dịch tiền ảo
Gã phóng xe máy
dịch vụ đặt chỗ
huy chương, mặt dây chuyền
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản
nền tảng khoa học
quả mãng cầu xiêm