She has an inner strength that inspires others.
Dịch: Cô ấy có sức mạnh nội tâm truyền cảm hứng cho người khác.
The inner workings of the machine are complex.
Dịch: Cấu trúc bên trong của máy rất phức tạp.
nội tâm
bên trong
bản ngã nội tâm
sự bình yên nội tâm
27/09/2025
/læp/
cải thiện nếp nhăn
cuộc tấn công
nhớ lại
Báo cáo Hà Nội
nuốt trọn đối thủ
Diễn viên chủ chốt của TVB
sổ báo cáo
Có đốm, có dấu vết