The rules board outlines the procedures for the event.
Dịch: Bảng quy tắc nêu rõ quy trình cho sự kiện.
Please refer to the rules board for more information.
Dịch: Vui lòng tham khảo bảng quy tắc để biết thêm thông tin.
The committee updated the rules board yesterday.
Dịch: Ủy ban đã cập nhật bảng quy tắc hôm qua.
Văn hóa nổi tiếng, đặc biệt là việc tôn vinh và chú trọng đến các ngôi sao nổi tiếng trong xã hội.