The rebellion shook the empire to its core.
Dịch: Cuộc nổi dậy đã rung chuyển đế chế đến tận gốc rễ.
Economic crisis shook the empire.
Dịch: Khủng hoảng kinh tế đã rung chuyển đế chế.
Làm mất ổn định đế chế
Làm suy yếu đế chế
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thỏa mãn, làm hài lòng
ngành công nghiệp thực phẩm biển
bát cơm thịt heo
bệnh nhẹ
Người xâm nhập
Showbiz châu Á
khai thác muối
bỏ qua, phớt lờ