The inflatable pool is perfect for the summer.
Dịch: Bể bơi bơm hơi rất hoàn hảo cho mùa hè.
He bought an inflatable mattress for camping.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc đệm bơm hơi để cắm trại.
đầy hơi
bơm lên
đồ bơm hơi
bơm phồng
08/11/2025
/lɛt/
môi trường phần mềm
cắt thành miếng
Nghị định 168
Hệ thống chữ Latin hóa các ký tự Nhật Bản.
sức nóng quá lớn
giải pháp phân tách
bỉm
béo phì