The inflatable pool is perfect for the summer.
Dịch: Bể bơi bơm hơi rất hoàn hảo cho mùa hè.
He bought an inflatable mattress for camping.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc đệm bơm hơi để cắm trại.
đầy hơi
bơm lên
đồ bơm hơi
bơm phồng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
trường an toàn
Chuyên gia ngân hàng
tiềm năng ứng dụng
hiểu
hợp đồng cung cấp
bộ hẹn giờ điện
bí đao treo
số người sống trong một khu vực hoặc cộng đồng