He inflated the balloons for the party.
Dịch: Anh ấy thổi phồng những quả bóng bay cho bữa tiệc.
The company inflated its sales figures.
Dịch: Công ty đã thổi phồng số liệu bán hàng của mình.
Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt.