He inflated the balloons for the party.
Dịch: Anh ấy thổi phồng những quả bóng bay cho bữa tiệc.
The company inflated its sales figures.
Dịch: Công ty đã thổi phồng số liệu bán hàng của mình.
mở rộng
sưng lên
phình ra
sự lạm phát
bị thổi phồng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
búp bê múa
kẹo dẻo được phủ đường bột
rơi nhanh xuống, giảm mạnh
Thảm chùi chân
tài xế chạy ẩu
yêu cầu, tuyên bố
đẩy
khu vực xưởng, khu vực làm việc