The wound became infected.
Dịch: Vết thương bị nhiễm trùng.
Infected computers should be disconnected from the network.
Dịch: Các máy tính bị nhiễm virus nên được ngắt kết nối khỏi mạng.
làm ô nhiễm
làm vấy bẩn
sự nhiễm trùng
có tính lây nhiễm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
họp báo
cuốn vào đám đông
tập hợp, lắp ráp
chi phí hàng tháng
ánh sáng mờ
luôn mỉm cười vui vẻ
Bánh mực
người tiết lộ thông tin