He is an inept person when it comes to fixing things.
Dịch: Anh ấy là người vụng về khi phải sửa chữa đồ vật.
Her inept handling of the situation made things worse.
Dịch: Cách xử lý vụng về của cô ấy đã làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
người vụng về
người không đủ khả năng
sự vụng về
một cách vụng về
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chó lai
Sự phân xử, sự xét xử
Đọc thêm
Sự kiến tạo khát vọng
phân tích hành vi ứng dụng
bản kế hoạch xây dựng
khung, cấu trúc
toàn bộ ngày