He is indisputably the best player on the team.
Dịch: Anh ấy là người chơi xuất sắc nhất trong đội một cách không thể bàn cãi.
The evidence proves his guilt indisputably.
Dịch: Bằng chứng chứng minh tội của anh ta một cách rõ ràng.
Màu chảy, thường chỉ hiện tượng màu sắc bị lem hoặc lan ra trong nghệ thuật hoặc thiết kế.