The incidence of flu increased this winter.
Dịch: Tỷ lệ mắc cúm đã tăng lên mùa đông này.
There is a high incidence of crime in that area.
Dịch: Có tỷ lệ tội phạm cao ở khu vực đó.
sự xuất hiện
tỷ lệ
sự cố
xảy ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
các sự cố liên quan
động lực phát triển mới
Lớp học bổ sung
vi phạm pháp luật
thất bại toàn tập
Giao tiếp qua âm thanh
Người lập kế hoạch thuế
các nước công nghiệp hóa