The incidence of flu increased this winter.
Dịch: Tỷ lệ mắc cúm đã tăng lên mùa đông này.
There is a high incidence of crime in that area.
Dịch: Có tỷ lệ tội phạm cao ở khu vực đó.
sự xuất hiện
tỷ lệ
sự cố
xảy ra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vẻ xinh xắn, vẻ đẹp
Sự ợ lại, sự trớ
Sự gieo hạt, sự tạo giống
thực hành truyền thống
lịch âm
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo
khí chất sang xịn mịn
lĩnh vực nghệ thuật