Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "incide"

noun
devastating incident
/ˈdevəsteɪtɪŋ ˈɪnsɪdənt/

sự cố tàn khốc

noun
serious incident
/ˈsɪəriəs ˈɪnsɪdənt/

sự cố nghiêm trọng

noun
incident investigation
/ˈɪnsɪdənt ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra sự cố

noun
annual incidence
/ˈænjuəl ˈɪnsɪdəns/

tỷ lệ mắc hàng năm

noun
disease incidence rate
/ɪnsɪdəns reɪt/

tỉ lệ mắc bệnh

noun
incident management
/ˈɪnsɪdənt ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý sự cố

verb
Document an incident
/ˈdɒkjʊmənt ən ˈɪnsɪdənt/

Ghi lại một sự cố

noun
Incident data
/ˈɪnsɪdənt ˈdeɪtə/

Dữ liệu sự cố

noun
tragic incident
/ˈtrædʒɪk ˈɪnsɪdənt/

Vụ việc thương tâm

noun
incident report
/ˈɪnsɪdənt rɪˈpɔːrt/

báo cáo sự cố

noun
critical incident
/ˈkrɪtɪkəl ˈɪnsɪdənt/

sự cố nghiêm trọng

noun
rare incident
/rɛər ˈɪnsɪdənt/

sự cố hiếm gặp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY