He was incapacitated by a stroke.
Dịch: Ông ấy bị mất khả năng hành động do đột quỵ.
The accident left him incapacitated.
Dịch: Vụ tai nạn khiến anh ta bị tàn phế.
tàn tật
bất động
làm mất khả năng
sự mất khả năng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội
lương cao nhất
Thành tựu nghệ thuật
Tận dụng các lỗ hổng
Hiệp định thương mại đa phương
lòng biết ơn sâu sắc
Hiệu suất ổn định
quan điểm quản lý