His controversial statement sparked outrage.
Dịch: Phát ngôn gây chú ý của anh ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The politician is known for making controversial statements.
Dịch: Chính trị gia đó nổi tiếng với những phát ngôn gây chú ý.
lời nhận xét khiêu khích
bình luận gây kích động
khiêu khích
gây tranh cãi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hoạt động xây dựng đội nhóm
doanh thu gộp
kỹ thuật thiết kế
lớp trừu tượng
ngưng hoạt động giải trí
người hay quên, người đãng trí
người Pakistan
Có khả năng sử dụng công nghệ số một cách thành thạo