His inadvertent mistake caused a lot of confusion.
Dịch: Sai lầm vô tình của anh ấy đã gây ra nhiều sự nhầm lẫn.
She made an inadvertent comment that offended him.
Dịch: Cô ấy đã có một bình luận vô tình làm anh ấy bị xúc phạm.
không có chủ ý
tình cờ
vô tình
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thu hút sự chú ý
cũng như
mô hình lý thuyết
khéo léo, tài tình
sự chăm sóc, sự quan tâm
thấm qua, thấm xuyên qua được
lãng phí thời gian
cải thiện về ngoại hình