His inadvertent mistake caused a lot of confusion.
Dịch: Sai lầm vô tình của anh ấy đã gây ra nhiều sự nhầm lẫn.
She made an inadvertent comment that offended him.
Dịch: Cô ấy đã có một bình luận vô tình làm anh ấy bị xúc phạm.
không có chủ ý
tình cờ
vô tình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
máy pha cà phê espresso
yêu cầu hủy bỏ
bảo hiểm nhân thọ
cô gái có sức hút
vang vọng, âm vang
bãi Do Thái
bị vặn vẹo, bị uốn cong
kệ sách gỗ tối màu