She has a cute hairstyle.
Dịch: Cô ấy có một kiểu tóc đáng yêu.
That is such a cute hairstyle!
Dịch: Đó là một kiểu tóc thật đáng yêu!
Kiểu tóc dễ mến
Kiểu tóc đáng yêu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
ổ (gà, vịt...); đám con
Phong tục xã hội
Quy tắc viết nét
sau khi thi
bảng chấm điểm
Thể thao điện tử
đậu đen
kênh truyền dẫn