She has a cute hairstyle.
Dịch: Cô ấy có một kiểu tóc đáng yêu.
That is such a cute hairstyle!
Dịch: Đó là một kiểu tóc thật đáng yêu!
Kiểu tóc dễ mến
Kiểu tóc đáng yêu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nghiên cứu định lượng
thời gian còn lại
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
cơ sở để phát triển
thu nhận kiến thức
kẻ nổi loạn
kim ngạch thương mại
cá nhân thiệt thòi