noun
401(k)
Chương trình hưu trí 401(k)
adverb, conjunction, pronoun
when
khi
noun
Technical Deputy Director
/ˈtɛknɪkəl ˈdɛpjuti dɪˈrɛktər/ Phó Giám đốc Kỹ thuật
noun
surgical clothing
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
noun
educational administration
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˌædˌmɪnɪˈstreɪʃən/ quản lý giáo dục