The report is in preparation and will be ready soon.
Dịch: Báo cáo đang trong quá trình chuẩn bị và sẽ sẵn sàng sớm.
The new project is in preparation stage.
Dịch: Dự án mới đang ở giai đoạn chuẩn bị.
đang được thực hiện
đang được phát triển
sự chuẩn bị
chuẩn bị
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tạm ngưng kinh doanh
Nhan sắc bất chấp
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
lời xin lỗi chân thành
kích cầu
băng dán (vết thương)
hệ thống phân phối
gạo