The report is in preparation and will be ready soon.
Dịch: Báo cáo đang trong quá trình chuẩn bị và sẽ sẵn sàng sớm.
The new project is in preparation stage.
Dịch: Dự án mới đang ở giai đoạn chuẩn bị.
đang được thực hiện
đang được phát triển
sự chuẩn bị
chuẩn bị
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Măng hộp
tiệc mừng sinh con
sự kiêu ngạo, sự khinh thường
tầng lớp thượng lưu
quan niệm dân gian
Quá trình chế biến cá
điểm sôi
rau cải thìa ngọt