NATO is a military alliance.
Dịch: NATO là một liên minh quân sự.
NATO members agreed to increase defense spending.
Dịch: Các thành viên NATO đã đồng ý tăng chi tiêu quốc phòng.
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kỹ thuật sáng tác
khu vực an toàn
Giáo viên chủ nhiệm
thuộc về chất lượng, định tính
bánh chắc bụng
chuỗi cung ứng toàn cầu
thương hiệu nhái
đồ uống trái cây lên men