She is truly in her element when she is painting.
Dịch: Cô ấy thực sự trong yếu tố của mình khi đang vẽ.
He felt in his element while giving the presentation.
Dịch: Anh ấy cảm thấy trong yếu tố của mình khi thuyết trình.
trong khu vực của ai đó
trong vùng thoải mái của ai đó
yếu tố
đưa vào yếu tố
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thí nghiệm
cam kết
ngành tâm lý ngôn ngữ
chiến lược chiến tranh
sự đặt, sự bố trí
thần tượng
người theo chủ nghĩa dân tộc
tiết lộ